--

đắc tội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc tội

+ adj  

  • to be guilty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắc tội"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đắc tội"
    ác thú ác tà
Lượt xem: 547